Một số quy chuẩn về nước:
Quy chuẩn |
Nội dung quy chuẩn |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống không cồn |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống có cồn |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước đá dùng liền |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sơ chế cao su thiên nhiên |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dưới đất |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy sản |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp giấy và bột giấy |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt nhuộm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt bảo vệ đời sống thủy sinh |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dùng cho tưới tiêu |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước biển xa bờ |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản suất thép |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi |
Một số quy chuẩn về thực phẩm:
Quy chuẩn |
Nội dung quy chuẩn |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung kẽm vào thực phẩm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về acid folic được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung sắt vào thực phẩm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung calci vào thực phẩm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất điều vị |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất làm ẩm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất tạo xốp |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất chống đông vón |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất giữ màu |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất chống oxy hóa |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm -yêu cầu kỹ thuật đối với chất chống tạo bọt |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất ngọt tổng hợp |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất làm rắn chắc |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - phẩm màu |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – chất điều chỉnh độ acid |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất bảo quản |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất ổn định |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất tạo phức kim loại |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất xử lý bột |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất độn |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất khí đẩy |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – nhóm chế phẩm tinh bột |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - enzym |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất làm bóng |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất làm dày |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất nhũ hóa |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng lỏng |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng bột |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm phomat |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm chất béo từ sữa |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa lên men |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối Iod |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |